Có 2 kết quả:
貴古賤今 guì gǔ jiàn jīn ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ • 贵古贱今 guì gǔ jiàn jīn ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ
guì gǔ jiàn jīn ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to revere the past and despise the present (idiom)
Bình luận 0
guì gǔ jiàn jīn ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to revere the past and despise the present (idiom)
Bình luận 0