Có 2 kết quả:

貴古賤今 guì gǔ jiàn jīn ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ贵古贱今 guì gǔ jiàn jīn ㄍㄨㄟˋ ㄍㄨˇ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to revere the past and despise the present (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to revere the past and despise the present (idiom)

Bình luận 0